|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 45 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/10/2014 -
22/11/2014
Nam Định 22/11/2014 |
Giải nhất: 84545 Giải tư: 3145 - 3638 - 7794 - 6627 |
Thái Bình 16/11/2014 |
Giải năm: 1831 - 8437 - 7135 - 9345 - 2263 - 2272 |
Nam Định 15/11/2014 |
Giải nhì: 20201 - 79545 |
Hải Phòng 07/11/2014 |
Giải ĐB: 55145 |
Quảng Ninh 04/11/2014 |
Giải sáu: 145 - 981 - 522 Giải bảy: 45 - 89 - 77 - 65 |
Hà Nội 27/10/2014 |
Giải tư: 3200 - 3037 - 4945 - 3848 |
Thái Bình 26/10/2014 |
Giải ba: 60928 - 46342 - 28345 - 36309 - 46137 - 37365 Giải năm: 0162 - 3095 - 1045 - 3545 - 4476 - 7510 |
Nam Định 25/10/2014 |
Giải năm: 8219 - 7121 - 7634 - 5929 - 3768 - 8645 |
Hà Nội 23/10/2014 |
Giải nhất: 00145 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/04/2024
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
13 Lần |
3 |
|
| |
|