|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 50 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
02/03/2015 -
01/04/2015
Quảng Ninh 31/03/2015 |
Giải năm: 7895 - 4062 - 2650 - 3160 - 1085 - 1198 |
Thái Bình 29/03/2015 |
Giải năm: 5216 - 5850 - 6010 - 3878 - 2293 - 9005 |
Thái Bình 22/03/2015 |
Giải năm: 5502 - 8550 - 3281 - 3762 - 8304 - 8464 |
Hà Nội 19/03/2015 |
Giải năm: 2176 - 7995 - 0650 - 0763 - 3456 - 9792 |
Bắc Ninh 18/03/2015 |
Giải tư: 1875 - 3250 - 4225 - 5786 |
Quảng Ninh 10/03/2015 |
Giải ĐB: 91950 |
Hà Nội 09/03/2015 |
Giải nhì: 33950 - 80216 |
Nam Định 07/03/2015 |
Giải bảy: 13 - 36 - 79 - 50 |
Bắc Ninh 04/03/2015 |
Giải tư: 7250 - 5417 - 1012 - 5180 |
Quảng Ninh 03/03/2015 |
Giải năm: 0480 - 5911 - 6880 - 5409 - 2129 - 5050 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|