|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/09/2014 -
26/10/2014
Thái Bình 26/10/2014 |
Giải bảy: 47 - 60 - 22 - 52 |
Quảng Ninh 21/10/2014 |
Giải năm: 7228 - 8460 - 3220 - 8255 - 0246 - 2600 |
Nam Định 18/10/2014 |
Giải ĐB: 84860 |
Hà Nội 16/10/2014 |
Giải năm: 7939 - 8360 - 1524 - 9450 - 2790 - 9486 |
Hải Phòng 10/10/2014 |
Giải năm: 7142 - 3374 - 9812 - 7573 - 5560 - 3872 |
Hà Nội 09/10/2014 |
Giải bảy: 50 - 91 - 81 - 60 |
Thái Bình 05/10/2014 |
Giải ba: 31159 - 98060 - 69145 - 81831 - 04292 - 61004 |
Nam Định 04/10/2014 |
Giải bảy: 13 - 41 - 23 - 60 |
Bắc Ninh 01/10/2014 |
Giải năm: 5160 - 4706 - 4514 - 3264 - 3468 - 0957 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|