|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 80 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2016 -
29/04/2016
Bắc Ninh 27/04/2016 |
Giải năm: 0408 - 8280 - 2468 - 5854 - 3989 - 3113 |
Hải Phòng 22/04/2016 |
Giải năm: 4238 - 6380 - 0748 - 9896 - 8676 - 1393 Giải ĐB: 06580 |
Hà Nội 21/04/2016 |
Giải nhì: 77880 - 84062 Giải tư: 3123 - 2280 - 8276 - 1269 Giải ĐB: 31780 |
Nam Định 16/04/2016 |
Giải nhì: 72130 - 87480 |
Bắc Ninh 13/04/2016 |
Giải sáu: 759 - 664 - 680 |
Nam Định 09/04/2016 |
Giải sáu: 202 - 617 - 180 |
Bắc Ninh 06/04/2016 |
Giải nhì: 39641 - 18580 Giải năm: 0992 - 4380 - 2118 - 2724 - 3769 - 4106 |
Thái Bình 03/04/2016 |
Giải năm: 0580 - 7695 - 5912 - 7114 - 4313 - 3472 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|