|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 89 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
01/02/2015 -
03/03/2015
Hà Nội 02/03/2015 |
Giải nhì: 16168 - 02489 |
Hà Nội 26/02/2015 |
Giải năm: 7789 - 5736 - 2614 - 0457 - 9799 - 1536 |
Hà Nội 23/02/2015 |
Giải ba: 83486 - 78254 - 82366 - 34389 - 21936 - 24302 |
Quảng Ninh 17/02/2015 |
Giải năm: 1195 - 5031 - 0789 - 3772 - 8712 - 9608 |
Hà Nội 16/02/2015 |
Giải sáu: 124 - 503 - 489 |
Quảng Ninh 10/02/2015 |
Giải ba: 92709 - 73802 - 24889 - 12571 - 74514 - 87450 |
Thái Bình 08/02/2015 |
Giải nhì: 12971 - 79189 |
Nam Định 07/02/2015 |
Giải năm: 2587 - 6300 - 6563 - 9451 - 6289 - 8767 |
Thái Bình 01/02/2015 |
Giải ba: 23950 - 77271 - 13224 - 22989 - 98714 - 92429 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|