|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/01/2016 -
06/02/2016
Hà Nội 01/02/2016 |
Giải bảy: 90 - 96 - 28 - 89 |
Hải Phòng 29/01/2016 |
Giải năm: 1592 - 4879 - 3824 - 0065 - 1690 - 9554 Giải bảy: 21 - 54 - 90 - 80 |
Nam Định 23/01/2016 |
Giải ba: 31590 - 76280 - 99488 - 44377 - 08481 - 94192 |
Thái Bình 17/01/2016 |
Giải ba: 54739 - 89625 - 96363 - 79553 - 12364 - 15290 |
Bắc Ninh 13/01/2016 |
Giải bảy: 98 - 48 - 31 - 90 |
Hà Nội 11/01/2016 |
Giải năm: 4190 - 2769 - 1326 - 0414 - 2068 - 0924 |
Nam Định 09/01/2016 |
Giải ba: 28290 - 49789 - 02447 - 96267 - 30150 - 63818 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|