Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 02/09/2014 - 02/10/2014

Hà Nội
02/10/2014
Giải ba:   85542 - 81628 - 94090 - 63812 - 48337 - 32170
Bắc Ninh
01/10/2014
Giải nhì:  08490 - 01647
Quảng Ninh
30/09/2014
Giải năm:  3452 - 2203 - 8918 - 3303 - 1690 - 6653
Hà Nội
29/09/2014
Giải ba:   76990 - 33847 - 94437 - 29415 - 38112 - 26390
Nam Định
27/09/2014
Giải năm:  1790 - 9329 - 8827 - 0826 - 9747 - 5097
Hà Nội
22/09/2014
Giải bảy:  30 - 99 - 90 - 36
Hải Phòng
19/09/2014
Giải nhì:  77690 - 10681
Hà Nội
15/09/2014
Giải nhì:  57990 - 15256
Thái Bình
14/09/2014
Giải ba:   86090 - 74047 - 09436 - 06234 - 61167 - 56460
Giải năm:  3180 - 0320 - 7459 - 9859 - 9890 - 3906
Hải Phòng
12/09/2014
Giải ba:   19204 - 68990 - 15227 - 01995 - 38172 - 36148
Bắc Ninh
10/09/2014
Giải ĐB:    75090
Hà Nội
08/09/2014
Giải nhì:  98090 - 31621
Hà Nội
04/09/2014
Giải ĐB:    86390

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

22 ( 4 Lần ) Không tăng
63 ( 3 Lần ) Tăng 1
79 ( 3 Lần ) Tăng 1
92 ( 3 Lần ) Giảm 2
95 ( 3 Lần ) Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

92 ( 6 Lần ) Không tăng
22 ( 5 Lần ) Không tăng
69 ( 5 Lần ) Tăng 1
71 ( 5 Lần ) Không tăng
16 ( 4 Lần ) Không tăng
33 ( 4 Lần ) Giảm 1
43 ( 4 Lần ) Tăng 1
51 ( 4 Lần ) Không tăng
57 ( 4 Lần ) Không tăng
63 ( 4 Lần ) Tăng 1
89 ( 4 Lần ) Không tăng
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Tăng 2

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
25 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
36 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
43 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
62 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 18 ngày )
07      ( 14 ngày )
68      ( 13 ngày )
02      ( 12 ngày )
55      ( 12 ngày )
97      ( 12 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
6 Lần 2
0 9 Lần 1
4 Lần 4
1 8 Lần 1
11 Lần 0
2 11 Lần 1
9 Lần 1
3 12 Lần 4
3 Lần 2
4 4 Lần 1
8 Lần 2
5 10 Lần 2
8 Lần 4
6 7 Lần 1
7 Lần 3
7 4 Lần 1
11 Lần 2
8 2 Lần 1
14 Lần 2
9 14 Lần 1