|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 92 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
13/09/2015 -
13/10/2015
Hà Nội 12/10/2015 |
Giải bảy: 08 - 92 - 27 - 87 |
Nam Định 10/10/2015 |
Giải sáu: 161 - 844 - 292 |
Hải Phòng 09/10/2015 |
Giải sáu: 992 - 664 - 221 |
Bắc Ninh 07/10/2015 |
Giải năm: 8199 - 5792 - 2822 - 4189 - 9596 - 0620 Giải sáu: 328 - 103 - 292 |
Thái Bình 04/10/2015 |
Giải ba: 83640 - 47695 - 37992 - 43334 - 65092 - 11045 Giải năm: 6425 - 0392 - 7736 - 0401 - 2433 - 4201 |
Quảng Ninh 29/09/2015 |
Giải bảy: 06 - 09 - 89 - 92 |
Bắc Ninh 23/09/2015 |
Giải ba: 55059 - 01772 - 92325 - 85292 - 46623 - 17302 |
Nam Định 19/09/2015 |
Giải sáu: 331 - 092 - 723 Giải bảy: 92 - 45 - 79 - 57 |
Hà Nội 14/09/2015 |
Giải ĐB: 73292 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
| |
|