|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 96 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/11/2014 -
22/12/2014
Thái Bình 21/12/2014 |
Giải năm: 2949 - 6968 - 3017 - 8066 - 3596 - 9964 |
Nam Định 20/12/2014 |
Giải sáu: 630 - 896 - 944 |
Thái Bình 14/12/2014 |
Giải ba: 48000 - 44331 - 93296 - 21854 - 92031 - 69276 |
Hải Phòng 12/12/2014 |
Giải nhì: 82681 - 87896 |
Hà Nội 08/12/2014 |
Giải ĐB: 00396 |
Thái Bình 07/12/2014 |
Giải ba: 24654 - 19996 - 26522 - 27661 - 26930 - 49042 |
Nam Định 06/12/2014 |
Giải bảy: 40 - 02 - 52 - 96 |
Hải Phòng 05/12/2014 |
Giải năm: 3794 - 8352 - 8206 - 5261 - 3959 - 4096 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|