|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 96 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/09/2014 -
26/10/2014
Hải Phòng 24/10/2014 |
Giải năm: 9496 - 1331 - 7357 - 3835 - 8122 - 1325 |
Quảng Ninh 21/10/2014 |
Giải sáu: 796 - 316 - 793 |
Nam Định 11/10/2014 |
Giải bảy: 55 - 10 - 96 - 11 |
Hà Nội 06/10/2014 |
Giải sáu: 296 - 350 - 764 |
Nam Định 04/10/2014 |
Giải ba: 51196 - 53053 - 32242 - 23152 - 75107 - 62152 |
Bắc Ninh 01/10/2014 |
Giải ĐB: 54396 |
Thái Bình 28/09/2014 |
Giải tư: 0713 - 9901 - 1682 - 3296 |
Hải Phòng 26/09/2014 |
Giải nhì: 34796 - 39594 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|