Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 48 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 06/09/2015 - 06/10/2015

Phú Yên
05/10/2015
Giải tư:   05220 - 98608 - 03021 - 30204 - 68927 - 85777 - 11048
Thừa T. Huế
05/10/2015
Giải sáu:  5648 - 9480 - 6350
Khánh Hòa
04/10/2015
Giải nhì:  91748
Quảng Bình
01/10/2015
Giải tư:   41948 - 59806 - 42324 - 31173 - 77286 - 97730 - 74927
Kon Tum
27/09/2015
Giải ba:   09048 - 06461
Đà Nẵng
26/09/2015
Giải tư:   69985 - 35110 - 75814 - 09909 - 81765 - 95396 - 34248
Đắk Nông
26/09/2015
Giải nhì:  88548
Quảng Bình
24/09/2015
Giải tư:   99855 - 48148 - 73416 - 81795 - 91564 - 04379 - 69504
Quảng Trị
17/09/2015
Giải tư:   06637 - 96674 - 52945 - 63487 - 60215 - 93508 - 16548
Đắk Nông
12/09/2015
Giải ĐB:    524548
Gia Lai
11/09/2015
Giải tư:   92879 - 98938 - 08325 - 01632 - 32275 - 54787 - 70248
Khánh Hòa
06/09/2015
Giải tư:   91648 - 91961 - 12937 - 76974 - 04018 - 19172 - 42859

Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

16 ( 5 Lần ) Tăng 4
07 ( 4 Lần ) Tăng 2
15 ( 4 Lần ) Tăng 2
39 ( 4 Lần ) Tăng 1
64 ( 4 Lần ) Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

64 ( 8 Lần ) Không tăng
15 ( 7 Lần ) Tăng 2
16 ( 7 Lần ) Tăng 4
07 ( 6 Lần ) Tăng 1
17 ( 6 Lần ) Không tăng
31 ( 6 Lần ) Giảm 1
87 ( 6 Lần ) Tăng 2

Các cặp số ra liên tiếp:

10 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
14 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
47 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

62      ( 11 ngày )
43      ( 10 ngày )
21      ( 8 ngày )
05      ( 7 ngày )
42      ( 7 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
11 Lần 2
0 9 Lần 5
22 Lần 5
1 10 Lần 4
12 Lần 8
2 15 Lần 1
8 Lần 3
3 8 Lần 5
15 Lần 1
4 13 Lần 9
9 Lần 9
5 13 Lần 3
13 Lần 2
6 15 Lần 0
13 Lần 1
7 17 Lần 2
16 Lần 4
8 12 Lần 1
7 Lần 5
9 14 Lần 2