THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 20/12/2021 - 19/01/2022

Bạc Liêu
18/01/2022
Giải sáu:  7103 - 6611 - 2255
Đồng Tháp
17/01/2022
Giải ba:   53419 - 65911
Tiền Giang
16/01/2022
Giải sáu:  8285 - 5211 - 0281
Kiên Giang
16/01/2022
Giải ĐB:    635811
Bình Dương
14/01/2022
Giải tư:   51211 - 41254 - 06431 - 68879 - 40398 - 61460 - 15219
An Giang
13/01/2022
Giải ba:   10090 - 27011
Bình Phước
08/01/2022
Giải ba:   72411 - 00263
Đồng Tháp
03/01/2022
Giải sáu:  5854 - 4311 - 1261
Kiên Giang
02/01/2022
Giải ba:   55135 - 35911
Bình Phước
01/01/2022
Giải tám:   11
Vĩnh Long
31/12/2021
Giải sáu:  2478 - 5411 - 5260

Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

89 ( 6 Lần ) Tăng 1
04 ( 5 Lần ) Tăng 2
10 ( 5 Lần ) Tăng 3
27 ( 5 Lần ) Tăng 3
95 ( 5 Lần ) Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

89 ( 9 Lần ) Giảm 1
56 ( 8 Lần ) Không tăng
97 ( 8 Lần ) Giảm 1
09 ( 7 Lần ) Tăng 2
16 ( 7 Lần ) Không tăng
21 ( 7 Lần ) Giảm 1
35 ( 7 Lần ) Không tăng
57 ( 7 Lần ) Tăng 1
99 ( 7 Lần ) Tăng 1

Các cặp số ra liên tiếp:

89 ( 4 Ngày ) ( 7 lần )
27 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
72 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
10 ( 2 Ngày ) ( 5 lần )
19 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
61 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
75 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
83 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95 ( 2 Ngày ) ( 5 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

47      ( 7 ngày )
96      ( 6 ngày )
12      ( 4 ngày )
18      ( 4 ngày )
31      ( 4 ngày )
33      ( 4 ngày )
50      ( 4 ngày )
51      ( 4 ngày )
77      ( 4 ngày )
82      ( 4 ngày )
84      ( 4 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
18 Lần 4
0 20 Lần 3
14 Lần 1
1 17 Lần 0
17 Lần 0
2 14 Lần 2
14 Lần 1
3 13 Lần 1
18 Lần 0
4 18 Lần 3
14 Lần 5
5 20 Lần 1
16 Lần 2
6 13 Lần 4
13 Lần 1
7 15 Lần 0
16 Lần 2
8 14 Lần 4
22 Lần 0
9 18 Lần 2