THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 21 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 20/01/2019 - 19/02/2019

Bến Tre
19/02/2019
Giải tư:   33217 - 44817 - 04321 - 07702 - 17594 - 74467 - 84394
Bạc Liêu
19/02/2019
Giải ba:   94186 - 65721
Đồng Tháp
18/02/2019
Giải tư:   34313 - 37285 - 88542 - 93028 - 69809 - 20821 - 58174
Đà Lạt
17/02/2019
Giải nhì:  61721
Bình Phước
16/02/2019
Giải sáu:  7383 - 0821 - 7052
Sóc Trăng
13/02/2019
Giải sáu:  5821 - 1778 - 0436
Bạc Liêu
12/02/2019
Giải tư:   17321 - 52236 - 69851 - 73606 - 15414 - 82087 - 22903
Đồng Tháp
11/02/2019
Giải nhì:  72521
Trà Vinh
08/02/2019
Giải ĐB:    755121
Tiền Giang
03/02/2019
Giải nhì:  08821
Tây Ninh
24/01/2019
Giải bảy:  921
Bến Tre
22/01/2019
Giải nhì:  96321

Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 17/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

18 ( 5 Lần ) Tăng 2
89 ( 5 Lần ) Tăng 3
07 ( 4 Lần ) Không tăng
22 ( 4 Lần ) Giảm 1
27 ( 4 Lần ) Tăng 2
33 ( 4 Lần ) Tăng 1
48 ( 4 Lần ) Không tăng
75 ( 4 Lần ) Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

00 ( 8 Lần ) Không tăng
78 ( 8 Lần ) Giảm 1
07 ( 7 Lần ) Không tăng
32 ( 7 Lần ) Tăng 1
74 ( 7 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

18 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
27 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
33 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
89 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
05 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
07 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
10 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
32 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
37 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
38 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
40 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
47 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
61 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
74 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
75 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

86      ( 11 ngày )
24      ( 8 ngày )
52      ( 7 ngày )
08      ( 4 ngày )
13      ( 4 ngày )
26      ( 4 ngày )
62      ( 4 ngày )
72      ( 4 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
13 Lần 2
0 18 Lần 0
20 Lần 5
1 12 Lần 2
16 Lần 0
2 12 Lần 3
20 Lần 3
3 15 Lần 3
20 Lần 2
4 17 Lần 4
12 Lần 0
5 16 Lần 3
15 Lần 3
6 7 Lần 1
19 Lần 3
7 22 Lần 0
16 Lần 1
8 25 Lần 3
11 Lần 3
9 18 Lần 1