THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 22/03/2019 - 21/04/2019

Thái Bình
21/04/2019
Giải năm:  5829 - 0982 - 9569 - 9232 - 4006 - 0339
Hà Nội
18/04/2019
Giải ba:   43886 - 92649 - 78506 - 89920 - 91700 - 35527
Giải tư:   8096 - 7461 - 0106 - 7351
Bắc Ninh
17/04/2019
Giải ba:   91501 - 98288 - 21382 - 00556 - 70906 - 63432
Hà Nội
15/04/2019
Giải ba:   92606 - 95454 - 04321 - 38557 - 81673 - 14622
Bắc Ninh
10/04/2019
Giải năm:  2066 - 4932 - 3722 - 9806 - 2243 - 1470
Hà Nội
04/04/2019
Giải năm:  7127 - 6706 - 7476 - 9531 - 9500 - 2091
Bắc Ninh
03/04/2019
Giải năm:  9852 - 7886 - 1781 - 3377 - 6076 - 7706
Thái Bình
31/03/2019
Giải nhì:  04575 - 54906
Hà Nội
28/03/2019
Giải ba:   33414 - 96568 - 64450 - 85442 - 27235 - 40406

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

82 ( 4 Lần ) Tăng 3
22 ( 3 Lần ) Không tăng
69 ( 3 Lần ) Tăng 1
93 ( 3 Lần ) Tăng 1
01 ( 2 Lần ) Tăng 1
06 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Tăng 1
41 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Tăng 1
53 ( 2 Lần ) Tăng 1
54 ( 2 Lần ) Tăng 2
60 ( 2 Lần ) Tăng 2
92 ( 2 Lần ) Giảm 2
95 ( 2 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 7 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Giảm 1
26 ( 5 Lần ) Tăng 1
57 ( 5 Lần ) Tăng 1
16 ( 4 Lần ) Không tăng
43 ( 4 Lần ) Không tăng
54 ( 4 Lần ) Tăng 1
69 ( 4 Lần ) Không tăng
71 ( 4 Lần ) Giảm 1
82 ( 4 Lần ) Tăng 3
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 6 Ngày ) ( 7 lần )
01 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 20 ngày )
02      ( 14 ngày )
55      ( 14 ngày )
88      ( 13 ngày )
78      ( 11 ngày )
83      ( 11 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 1
0 6 Lần 0
7 Lần 1
1 11 Lần 1
11 Lần 1
2 12 Lần 0
5 Lần 4
3 9 Lần 0
5 Lần 2
4 8 Lần 4
11 Lần 5
5 6 Lần 2
13 Lần 6
6 9 Lần 2
3 Lần 4
7 8 Lần 2
7 Lần 1
8 8 Lần 2
11 Lần 3
9 4 Lần 3