THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 26/07/2019 - 25/08/2019

Nam Định
24/08/2019
Giải bảy:  23 - 44 - 31 - 28
Hải Phòng
23/08/2019
Giải ba:   05012 - 96538 - 24131 - 68691 - 48223 - 77480
Hà Nội
22/08/2019
Giải năm:  9969 - 3158 - 0856 - 8416 - 4523 - 1234
Thái Bình
18/08/2019
Giải ba:   25723 - 48672 - 06901 - 57163 - 92297 - 43696
Hải Phòng
16/08/2019
Giải tư:   4130 - 8719 - 2523 - 2811
Hà Nội
12/08/2019
Giải năm:  9876 - 1605 - 7312 - 1923 - 6810 - 1134
Hải Phòng
09/08/2019
Giải năm:  8157 - 6223 - 3382 - 4562 - 6679 - 4603
Hà Nội
08/08/2019
Giải ba:   27123 - 17726 - 42191 - 95408 - 02437 - 86964
Bắc Ninh
07/08/2019
Giải tư:   2404 - 0736 - 6723 - 4428
Giải bảy:  00 - 59 - 28 - 23

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 18/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

16 ( 3 Lần ) Tăng 1
41 ( 3 Lần ) Tăng 1
69 ( 3 Lần ) Không tăng
04 ( 2 Lần ) Không tăng
10 ( 2 Lần ) Không tăng
17 ( 2 Lần ) Không tăng
18 ( 2 Lần ) Không tăng
33 ( 2 Lần ) Giảm 1
40 ( 2 Lần ) Không tăng
46 ( 2 Lần ) Tăng 1
50 ( 2 Lần ) Không tăng
51 ( 2 Lần ) Không tăng
52 ( 2 Lần ) Tăng 1
54 ( 2 Lần ) Không tăng
61 ( 2 Lần ) Không tăng
71 ( 2 Lần ) Không tăng
74 ( 2 Lần ) Không tăng
77 ( 2 Lần ) Tăng 1
89 ( 2 Lần ) Không tăng
91 ( 2 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

16 ( 6 Lần ) Tăng 1
61 ( 5 Lần ) Không tăng
69 ( 5 Lần ) Tăng 1
89 ( 5 Lần ) Không tăng
10 ( 4 Lần ) Giảm 1
18 ( 4 Lần ) Không tăng
27 ( 4 Lần ) Không tăng
41 ( 4 Lần ) Tăng 1
50 ( 4 Lần ) Giảm 1
52 ( 4 Lần ) Không tăng
83 ( 4 Lần ) Không tăng
90 ( 4 Lần ) Không tăng
96 ( 4 Lần ) Tăng 1

Các cặp số ra liên tiếp:

69 ( 5 Ngày ) ( 5 lần )
41 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
54 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
77 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

14      ( 16 ngày )
31      ( 14 ngày )
76      ( 14 ngày )
11      ( 13 ngày )
19      ( 13 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
7 Lần 1
0 10 Lần 0
11 Lần 1
1 12 Lần 1
5 Lần 4
2 7 Lần 0
5 Lần 1
3 7 Lần 3
11 Lần 2
4 10 Lần 0
10 Lần 2
5 4 Lần 1
9 Lần 0
6 11 Lần 4
8 Lần 1
7 9 Lần 2
8 Lần 0
8 4 Lần 1
7 Lần 2
9 7 Lần 4