THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 34 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 26/08/2022 - 25/09/2022

Thái Bình
25/09/2022
Giải năm:  3701 - 6434 - 4520 - 4327 - 6864 - 4674
Giải sáu:  104 - 934 - 481
Nam Định
24/09/2022
Giải bảy:  08 - 34 - 78 - 91
Hà Nội
19/09/2022
Giải ba:   18739 - 41960 - 51934 - 31194 - 39042 - 78008
Nam Định
17/09/2022
Giải ba:   74363 - 31000 - 98734 - 25095 - 92211 - 67172
Quảng Ninh
06/09/2022
Giải ba:   10102 - 00373 - 21645 - 96634 - 97458 - 95218
Nam Định
03/09/2022
Giải ba:   55536 - 69384 - 11121 - 74022 - 32334 - 51107
Bắc Ninh
31/08/2022
Giải tư:   4604 - 4066 - 6122 - 8234
Giải sáu:  434 - 741 - 689
Thái Bình
28/08/2022
Giải nhì:  39990 - 30534

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

82 ( 4 Lần ) Tăng 3
22 ( 3 Lần ) Không tăng
69 ( 3 Lần ) Tăng 1
93 ( 3 Lần ) Tăng 1
01 ( 2 Lần ) Tăng 1
06 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Tăng 1
41 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Tăng 1
53 ( 2 Lần ) Tăng 1
54 ( 2 Lần ) Tăng 2
60 ( 2 Lần ) Tăng 2
92 ( 2 Lần ) Giảm 2
95 ( 2 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 7 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Giảm 1
26 ( 5 Lần ) Tăng 1
57 ( 5 Lần ) Tăng 1
16 ( 4 Lần ) Không tăng
43 ( 4 Lần ) Không tăng
54 ( 4 Lần ) Tăng 1
69 ( 4 Lần ) Không tăng
71 ( 4 Lần ) Giảm 1
82 ( 4 Lần ) Tăng 3
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 6 Ngày ) ( 7 lần )
01 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 20 ngày )
02      ( 14 ngày )
55      ( 14 ngày )
88      ( 13 ngày )
78      ( 11 ngày )
83      ( 11 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 1
0 6 Lần 0
7 Lần 1
1 11 Lần 1
11 Lần 1
2 12 Lần 0
5 Lần 4
3 9 Lần 0
5 Lần 2
4 8 Lần 4
11 Lần 5
5 6 Lần 2
13 Lần 6
6 9 Lần 2
3 Lần 4
7 8 Lần 2
7 Lần 1
8 8 Lần 2
11 Lần 3
9 4 Lần 3