THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 44 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 20/05/2019 - 19/06/2019

Thái Bình
16/06/2019
Giải ba:   23151 - 81241 - 87328 - 39439 - 72030 - 95744
Giải năm:  9664 - 2244 - 1980 - 8361 - 5151 - 3863
Hải Phòng
14/06/2019
Giải năm:  8458 - 0809 - 8344 - 3982 - 3415 - 6171
Bắc Ninh
29/05/2019
Giải ba:   41744 - 46873 - 37721 - 10967 - 26257 - 86737
Quảng Ninh
28/05/2019
Giải năm:  5549 - 3444 - 6095 - 0686 - 9083 - 3976
Hải Phòng
24/05/2019
Giải nhì:  82444 - 88918
Hà Nội
23/05/2019
Giải năm:  7746 - 8169 - 3831 - 8581 - 2202 - 5244
Bắc Ninh
22/05/2019
Giải nhất: 94144
Hà Nội
20/05/2019
Giải tư:   2781 - 1382 - 9744 - 8878

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

22 ( 3 Lần ) Không tăng
60 ( 3 Lần ) Tăng 1
77 ( 3 Lần ) Tăng 2
82 ( 3 Lần ) Giảm 1
01 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Không tăng
30 ( 2 Lần ) Tăng 2
41 ( 2 Lần ) Không tăng
50 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Không tăng
54 ( 2 Lần ) Không tăng
57 ( 2 Lần ) Tăng 1
62 ( 2 Lần ) Tăng 1
64 ( 2 Lần ) Tăng 1
65 ( 2 Lần ) Tăng 1
71 ( 2 Lần ) Tăng 1
81 ( 2 Lần ) Tăng 1
90 ( 2 Lần ) Tăng 1
92 ( 2 Lần ) Không tăng
94 ( 2 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 8 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Không tăng
57 ( 5 Lần ) Không tăng
71 ( 5 Lần ) Tăng 1
26 ( 4 Lần ) Giảm 1
60 ( 4 Lần ) Tăng 1
62 ( 4 Lần ) Tăng 2
77 ( 4 Lần ) Tăng 1
82 ( 4 Lần ) Không tăng
90 ( 4 Lần ) Tăng 1
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 7 Ngày ) ( 8 lần )
50 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

02      ( 15 ngày )
55      ( 15 ngày )
83      ( 12 ngày )
35      ( 11 ngày )
12      ( 9 ngày )
42      ( 9 ngày )
72      ( 9 ngày )
87      ( 9 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 0
0 11 Lần 5
7 Lần 0
1 10 Lần 1
9 Lần 2
2 12 Lần 0
5 Lần 0
3 6 Lần 3
4 Lần 1
4 8 Lần 0
10 Lần 1
5 4 Lần 2
14 Lần 1
6 8 Lần 1
7 Lần 4
7 10 Lần 2
6 Lần 1
8 11 Lần 3
11 Lần 0
9 1 Lần 3