THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 47 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 23/05/2018 - 22/06/2018

Quảng Ninh
19/06/2018
Giải tư:   3858 - 9099 - 1147 - 6636
Hà Nội
18/06/2018
Giải ba:   28749 - 27284 - 04137 - 37947 - 41001 - 78224
Thái Bình
17/06/2018
Giải tư:   5047 - 9059 - 6878 - 1197
Hải Phòng
15/06/2018
Giải nhì:  94447 - 20335
Giải ba:   36217 - 74028 - 14355 - 71784 - 51147 - 15163
Hà Nội
11/06/2018
Giải tư:   2647 - 7091 - 5434 - 6921
Quảng Ninh
05/06/2018
Giải bảy:  31 - 47 - 32 - 44
Nam Định
02/06/2018
Giải năm:  0908 - 7147 - 1162 - 4095 - 3860 - 0700
Hải Phòng
01/06/2018
Giải tư:   6798 - 8418 - 1947 - 8353
Hà Nội
31/05/2018
Giải ba:   42605 - 19398 - 46224 - 26882 - 80612 - 60747
Nam Định
26/05/2018
Giải ba:   65247 - 20262 - 45946 - 46825 - 60484 - 98810
Giải năm:  1649 - 3129 - 1584 - 5534 - 9247 - 3785

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

82 ( 4 Lần ) Tăng 3
22 ( 3 Lần ) Không tăng
69 ( 3 Lần ) Tăng 1
93 ( 3 Lần ) Tăng 1
01 ( 2 Lần ) Tăng 1
06 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Tăng 1
41 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Tăng 1
53 ( 2 Lần ) Tăng 1
54 ( 2 Lần ) Tăng 2
60 ( 2 Lần ) Tăng 2
92 ( 2 Lần ) Giảm 2
95 ( 2 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 7 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Giảm 1
26 ( 5 Lần ) Tăng 1
57 ( 5 Lần ) Tăng 1
16 ( 4 Lần ) Không tăng
43 ( 4 Lần ) Không tăng
54 ( 4 Lần ) Tăng 1
69 ( 4 Lần ) Không tăng
71 ( 4 Lần ) Giảm 1
82 ( 4 Lần ) Tăng 3
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 6 Ngày ) ( 7 lần )
01 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 20 ngày )
02      ( 14 ngày )
55      ( 14 ngày )
88      ( 13 ngày )
78      ( 11 ngày )
83      ( 11 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 1
0 6 Lần 0
7 Lần 1
1 11 Lần 1
11 Lần 1
2 12 Lần 0
5 Lần 4
3 9 Lần 0
5 Lần 2
4 8 Lần 4
11 Lần 5
5 6 Lần 2
13 Lần 6
6 9 Lần 2
3 Lần 4
7 8 Lần 2
7 Lần 1
8 8 Lần 2
11 Lần 3
9 4 Lần 3