THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 69 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 23/02/2023 - 25/03/2023

Hải Phòng
24/03/2023
Giải nhì:  26169 - 82385
Hà Nội
23/03/2023
Giải nhì:  51256 - 95469
Bắc Ninh
22/03/2023
Giải tư:   1142 - 2860 - 5468 - 4869
Hải Phòng
17/03/2023
Giải tư:   7669 - 4211 - 2318 - 6993
Hà Nội
13/03/2023
Giải sáu:  103 - 269 - 494
Hải Phòng
10/03/2023
Giải năm:  9301 - 4549 - 8069 - 7225 - 3674 - 8235
Thái Bình
05/03/2023
Giải năm:  4886 - 9358 - 5870 - 7416 - 4769 - 2711
Hà Nội
02/03/2023
Giải ba:   61491 - 30540 - 32869 - 72026 - 84983 - 98857
Hà Nội
27/02/2023
Giải năm:  0499 - 1466 - 2069 - 6655 - 0134 - 2993
Hà Nội
23/02/2023
Giải nhất: 74969

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

82 ( 4 Lần ) Tăng 3
22 ( 3 Lần ) Không tăng
69 ( 3 Lần ) Tăng 1
93 ( 3 Lần ) Tăng 1
01 ( 2 Lần ) Tăng 1
06 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Tăng 1
41 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Tăng 1
53 ( 2 Lần ) Tăng 1
54 ( 2 Lần ) Tăng 2
60 ( 2 Lần ) Tăng 2
92 ( 2 Lần ) Giảm 2
95 ( 2 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 7 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Giảm 1
26 ( 5 Lần ) Tăng 1
57 ( 5 Lần ) Tăng 1
16 ( 4 Lần ) Không tăng
43 ( 4 Lần ) Không tăng
54 ( 4 Lần ) Tăng 1
69 ( 4 Lần ) Không tăng
71 ( 4 Lần ) Giảm 1
82 ( 4 Lần ) Tăng 3
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 6 Ngày ) ( 7 lần )
01 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 20 ngày )
02      ( 14 ngày )
55      ( 14 ngày )
88      ( 13 ngày )
78      ( 11 ngày )
83      ( 11 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 1
0 6 Lần 0
7 Lần 1
1 11 Lần 1
11 Lần 1
2 12 Lần 0
5 Lần 4
3 9 Lần 0
5 Lần 2
4 8 Lần 4
11 Lần 5
5 6 Lần 2
13 Lần 6
6 9 Lần 2
3 Lần 4
7 8 Lần 2
7 Lần 1
8 8 Lần 2
11 Lần 3
9 4 Lần 3