THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 69 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 24/08/2021 - 23/09/2021

Bắc Ninh
22/09/2021
Giải ba:   73268 - 26143 - 12181 - 96869 - 58203 - 78909
Giải tư:   8925 - 3956 - 3169 - 7059
Giải năm:  1193 - 3871 - 8569 - 0231 - 5486 - 4973
Thái Bình
19/09/2021
Giải ba:   61428 - 04665 - 16136 - 67569 - 58371 - 64581
Giải năm:  3041 - 7099 - 3203 - 1269 - 0117 - 1209
Quảng Ninh
07/09/2021
Giải ba:   78027 - 81976 - 45092 - 54037 - 69856 - 05269
Hà Nội
06/09/2021
Giải sáu:  792 - 575 - 369
Bắc Ninh
01/09/2021
Giải tư:   6872 - 3269 - 2528 - 5621
Hà Nội
30/08/2021
Giải sáu:  973 - 425 - 269
Quảng Ninh
24/08/2021
Giải sáu:  186 - 669 - 660

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

22 ( 3 Lần ) Không tăng
60 ( 3 Lần ) Tăng 1
77 ( 3 Lần ) Tăng 2
82 ( 3 Lần ) Giảm 1
01 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Không tăng
30 ( 2 Lần ) Tăng 2
41 ( 2 Lần ) Không tăng
50 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Không tăng
54 ( 2 Lần ) Không tăng
57 ( 2 Lần ) Tăng 1
62 ( 2 Lần ) Tăng 1
64 ( 2 Lần ) Tăng 1
65 ( 2 Lần ) Tăng 1
71 ( 2 Lần ) Tăng 1
81 ( 2 Lần ) Tăng 1
90 ( 2 Lần ) Tăng 1
92 ( 2 Lần ) Không tăng
94 ( 2 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 8 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Không tăng
57 ( 5 Lần ) Không tăng
71 ( 5 Lần ) Tăng 1
26 ( 4 Lần ) Giảm 1
60 ( 4 Lần ) Tăng 1
62 ( 4 Lần ) Tăng 2
77 ( 4 Lần ) Tăng 1
82 ( 4 Lần ) Không tăng
90 ( 4 Lần ) Tăng 1
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 7 Ngày ) ( 8 lần )
50 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

02      ( 15 ngày )
55      ( 15 ngày )
83      ( 12 ngày )
35      ( 11 ngày )
12      ( 9 ngày )
42      ( 9 ngày )
72      ( 9 ngày )
87      ( 9 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 0
0 11 Lần 5
7 Lần 0
1 10 Lần 1
9 Lần 2
2 12 Lần 0
5 Lần 0
3 6 Lần 3
4 Lần 1
4 8 Lần 0
10 Lần 1
5 4 Lần 2
14 Lần 1
6 8 Lần 1
7 Lần 4
7 10 Lần 2
6 Lần 1
8 11 Lần 3
11 Lần 0
9 1 Lần 3