THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 73 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 19/09/2017 - 19/10/2017

Bắc Ninh
18/10/2017
Giải nhì:  15073 - 76194
Quảng Ninh
17/10/2017
Giải sáu:  573 - 565 - 952
Thái Bình
15/10/2017
Giải sáu:  351 - 068 - 973
Nam Định
14/10/2017
Giải ba:   21777 - 41964 - 17197 - 93073 - 08767 - 44490
Nam Định
07/10/2017
Giải năm:  4375 - 4397 - 4266 - 6316 - 3573 - 3267
Hải Phòng
06/10/2017
Giải sáu:  473 - 782 - 726
Bắc Ninh
04/10/2017
Giải bảy:  23 - 60 - 73 - 18
Nam Định
23/09/2017
Giải ba:   93994 - 82223 - 33021 - 54197 - 13852 - 23373
Giải tư:   6430 - 4244 - 7985 - 1673
Hà Nội
21/09/2017
Giải ba:   52868 - 57428 - 11649 - 32912 - 63473 - 57657
Bắc Ninh
20/09/2017
Giải ĐB:    07873

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

22 ( 3 Lần ) Không tăng
60 ( 3 Lần ) Tăng 1
77 ( 3 Lần ) Tăng 2
82 ( 3 Lần ) Giảm 1
01 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Không tăng
30 ( 2 Lần ) Tăng 2
41 ( 2 Lần ) Không tăng
50 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Không tăng
54 ( 2 Lần ) Không tăng
57 ( 2 Lần ) Tăng 1
62 ( 2 Lần ) Tăng 1
64 ( 2 Lần ) Tăng 1
65 ( 2 Lần ) Tăng 1
71 ( 2 Lần ) Tăng 1
81 ( 2 Lần ) Tăng 1
90 ( 2 Lần ) Tăng 1
92 ( 2 Lần ) Không tăng
94 ( 2 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 8 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Không tăng
57 ( 5 Lần ) Không tăng
71 ( 5 Lần ) Tăng 1
26 ( 4 Lần ) Giảm 1
60 ( 4 Lần ) Tăng 1
62 ( 4 Lần ) Tăng 2
77 ( 4 Lần ) Tăng 1
82 ( 4 Lần ) Không tăng
90 ( 4 Lần ) Tăng 1
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

22 ( 7 Ngày ) ( 8 lần )
50 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

02      ( 15 ngày )
55      ( 15 ngày )
83      ( 12 ngày )
35      ( 11 ngày )
12      ( 9 ngày )
42      ( 9 ngày )
72      ( 9 ngày )
87      ( 9 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 0
0 11 Lần 5
7 Lần 0
1 10 Lần 1
9 Lần 2
2 12 Lần 0
5 Lần 0
3 6 Lần 3
4 Lần 1
4 8 Lần 0
10 Lần 1
5 4 Lần 2
14 Lần 1
6 8 Lần 1
7 Lần 4
7 10 Lần 2
6 Lần 1
8 11 Lần 3
11 Lần 0
9 1 Lần 3