THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 91 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 22/07/2018 - 21/08/2018

Thái Bình
19/08/2018
Giải nhì:  06491 - 76098
Giải bảy:  65 - 63 - 19 - 91
Hải Phòng
17/08/2018
Giải bảy:  68 - 74 - 91 - 22
Bắc Ninh
15/08/2018
Giải sáu:  591 - 904 - 892
Hải Phòng
10/08/2018
Giải bảy:  23 - 72 - 91 - 39
Hà Nội
06/08/2018
Giải năm:  5627 - 7458 - 1214 - 3853 - 1083 - 7991
Nam Định
04/08/2018
Giải năm:  7665 - 1091 - 6288 - 0662 - 8141 - 7676
Hải Phòng
27/07/2018
Giải tư:   8891 - 7012 - 2254 - 9796
Bắc Ninh
25/07/2018
Giải tư:   4791 - 6490 - 3320 - 8273
Quảng Ninh
24/07/2018
Giải năm:  6086 - 1042 - 6591 - 1862 - 0141 - 2532

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 18/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

16 ( 3 Lần ) Tăng 1
41 ( 3 Lần ) Tăng 1
69 ( 3 Lần ) Không tăng
04 ( 2 Lần ) Không tăng
10 ( 2 Lần ) Không tăng
17 ( 2 Lần ) Không tăng
18 ( 2 Lần ) Không tăng
33 ( 2 Lần ) Giảm 1
40 ( 2 Lần ) Không tăng
46 ( 2 Lần ) Tăng 1
50 ( 2 Lần ) Không tăng
51 ( 2 Lần ) Không tăng
52 ( 2 Lần ) Tăng 1
54 ( 2 Lần ) Không tăng
61 ( 2 Lần ) Không tăng
71 ( 2 Lần ) Không tăng
74 ( 2 Lần ) Không tăng
77 ( 2 Lần ) Tăng 1
89 ( 2 Lần ) Không tăng
91 ( 2 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

16 ( 6 Lần ) Tăng 1
61 ( 5 Lần ) Không tăng
69 ( 5 Lần ) Tăng 1
89 ( 5 Lần ) Không tăng
10 ( 4 Lần ) Giảm 1
18 ( 4 Lần ) Không tăng
27 ( 4 Lần ) Không tăng
41 ( 4 Lần ) Tăng 1
50 ( 4 Lần ) Giảm 1
52 ( 4 Lần ) Không tăng
83 ( 4 Lần ) Không tăng
90 ( 4 Lần ) Không tăng
96 ( 4 Lần ) Tăng 1

Các cặp số ra liên tiếp:

69 ( 5 Ngày ) ( 5 lần )
41 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
54 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
77 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

14      ( 16 ngày )
31      ( 14 ngày )
76      ( 14 ngày )
11      ( 13 ngày )
19      ( 13 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
7 Lần 1
0 10 Lần 0
11 Lần 1
1 12 Lần 1
5 Lần 4
2 7 Lần 0
5 Lần 1
3 7 Lần 3
11 Lần 2
4 10 Lần 0
10 Lần 2
5 4 Lần 1
9 Lần 0
6 11 Lần 4
8 Lần 1
7 9 Lần 2
8 Lần 0
8 4 Lần 1
7 Lần 2
9 7 Lần 4