THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 09 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 30/01/2021 - 01/03/2021

Phú Yên
01/03/2021
Giải tư:   88109 - 24587 - 96000 - 18685 - 06448 - 19662 - 16950
Thừa T. Huế
01/03/2021
Giải nhất: 36209
Quảng Ngãi
27/02/2021
Giải tư:   39520 - 44010 - 66648 - 77879 - 06931 - 22586 - 46209
Quảng Bình
25/02/2021
Giải năm:  6609
Ninh Thuận
19/02/2021
Giải ba:   61766 - 13409
Bình Định
18/02/2021
Giải tư:   80572 - 22109 - 63188 - 08008 - 63187 - 01655 - 89543
Khánh Hòa
14/02/2021
Giải ba:   55194 - 01809
Quảng Ngãi
13/02/2021
Giải tư:   50651 - 77756 - 86509 - 25225 - 17484 - 24937 - 15096

Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

86 ( 6 Lần ) Tăng 4
16 ( 4 Lần ) Không tăng
48 ( 4 Lần ) Tăng 3
79 ( 4 Lần ) Không tăng
07 ( 3 Lần ) Tăng 1
15 ( 3 Lần ) Không tăng
52 ( 3 Lần ) Không tăng
63 ( 3 Lần ) Giảm 1
64 ( 3 Lần ) Không tăng
71 ( 3 Lần ) Tăng 2
75 ( 3 Lần ) Tăng 2
77 ( 3 Lần ) Tăng 1
81 ( 3 Lần ) Tăng 1
87 ( 3 Lần ) Tăng 1
93 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

64 ( 8 Lần ) Không tăng
52 ( 7 Lần ) Tăng 2
86 ( 7 Lần ) Tăng 4
15 ( 6 Lần ) Giảm 2
17 ( 6 Lần ) Không tăng
39 ( 6 Lần ) Tăng 1
76 ( 6 Lần ) Tăng 1
79 ( 6 Lần ) Không tăng
87 ( 6 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

08 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
11 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
17 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
35 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
55 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
79 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
93 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

43      ( 12 ngày )
25      ( 7 ngày )
89      ( 7 ngày )
36      ( 6 ngày )
69      ( 6 ngày )
83      ( 6 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
16 Lần 3
0 8 Lần 2
14 Lần 5
1 11 Lần 5
7 Lần 1
2 13 Lần 1
10 Lần 2
3 11 Lần 2
10 Lần 2
4 8 Lần 3
13 Lần 5
5 14 Lần 2
11 Lần 0
6 14 Lần 4
19 Lần 6
7 19 Lần 3
16 Lần 4
8 16 Lần 4
10 Lần 2
9 12 Lần 2