THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 26 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 25/05/2025 - 24/06/2025

Quảng Nam
24/06/2025
Giải nhất: 36526
Phú Yên
23/06/2025
Giải ba:   83910 - 44726
Khánh Hòa
22/06/2025
Giải sáu:  5637 - 6926 - 3967
Đà Nẵng
21/06/2025
Giải tư:   86351 - 33386 - 45365 - 91982 - 67717 - 99591 - 28226
Đà Nẵng
18/06/2025
Giải tư:   83016 - 28526 - 57249 - 58012 - 44860 - 02061 - 31498
Huế
15/06/2025
Giải nhất: 79326
Gia Lai
13/06/2025
Giải tư:   45474 - 21119 - 15679 - 15808 - 11926 - 81189 - 28311
Phú Yên
09/06/2025
Giải tư:   93396 - 71265 - 87829 - 85081 - 48026 - 09542 - 92382
Ninh Thuận
06/06/2025
Giải ba:   19164 - 42626
Huế
02/06/2025
Giải tư:   16726 - 75375 - 32729 - 72070 - 23244 - 58782 - 64235
Giải năm:  1826
Huế
01/06/2025
Giải tư:   27176 - 62815 - 29327 - 83887 - 77824 - 60726 - 65153
Đà Nẵng
28/05/2025
Giải sáu:  9793 - 9084 - 9226
Giải bảy:  026

Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 12/07/2025

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

27 ( 5 Lần ) Tăng 2
02 ( 4 Lần ) Tăng 2
16 ( 4 Lần ) Tăng 1
55 ( 4 Lần ) Tăng 1
97 ( 4 Lần ) Tăng 3

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

32 ( 8 Lần ) Không tăng
43 ( 7 Lần ) Giảm 1
13 ( 6 Lần ) Giảm 1
26 ( 6 Lần ) Tăng 1
27 ( 6 Lần ) Tăng 2
74 ( 6 Lần ) Tăng 2
90 ( 6 Lần ) Giảm 1
96 ( 6 Lần ) Tăng 1

Các cặp số ra liên tiếp:

26 ( 5 Ngày ) ( 6 lần )
16 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
27 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
45 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
00 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
49 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
72 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
97 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 10 ngày )
87      ( 9 ngày )
21      ( 7 ngày )
39      ( 7 ngày )
10      ( 6 ngày )
35      ( 6 ngày )
66      ( 6 ngày )
86      ( 6 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 2
0 18 Lần 3
18 Lần 4
1 10 Lần 4
20 Lần 6
2 16 Lần 2
9 Lần 2
3 9 Lần 0
21 Lần 0
4 17 Lần 4
20 Lần 5
5 12 Lần 1
12 Lần 1
6 16 Lần 7
9 Lần 2
7 18 Lần 8
6 Lần 3
8 16 Lần 2
20 Lần 3
9 12 Lần 1