THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 50 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 25/05/2025 - 24/06/2025

Huế
23/06/2025
Giải ĐB:    830050
Kon Tum
22/06/2025
Giải nhất: 83750
Khánh Hòa
22/06/2025
Giải tư:   35850 - 15032 - 22073 - 06655 - 16089 - 72715 - 46675
Ninh Thuận
20/06/2025
Giải sáu:  0850 - 5583 - 1252
Quảng Trị
19/06/2025
Giải sáu:  6350 - 4948 - 2743
Huế
16/06/2025
Giải tư:   06291 - 37381 - 71594 - 36256 - 60861 - 19950 - 54607
Quảng Ngãi
14/06/2025
Giải tư:   28690 - 74154 - 04492 - 25150 - 04632 - 78893 - 66752
Bình Định
12/06/2025
Giải tư:   50050 - 59501 - 69583 - 03171 - 07290 - 33174 - 53383
Khánh Hòa
11/06/2025
Giải nhì:  13250
Phú Yên
09/06/2025
Giải ba:   69050 - 11382
Đắk Nông
07/06/2025
Giải nhất: 61050
Kon Tum
01/06/2025
Giải tám:   50
Đắk Nông
31/05/2025
Giải nhất: 65250
Khánh Hòa
28/05/2025
Giải tư:   14032 - 40162 - 75650 - 95881 - 11723 - 68843 - 95700

Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 12/07/2025

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

27 ( 5 Lần ) Tăng 2
02 ( 4 Lần ) Tăng 2
16 ( 4 Lần ) Tăng 1
55 ( 4 Lần ) Tăng 1
97 ( 4 Lần ) Tăng 3

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

32 ( 8 Lần ) Không tăng
43 ( 7 Lần ) Giảm 1
13 ( 6 Lần ) Giảm 1
26 ( 6 Lần ) Tăng 1
27 ( 6 Lần ) Tăng 2
74 ( 6 Lần ) Tăng 2
90 ( 6 Lần ) Giảm 1
96 ( 6 Lần ) Tăng 1

Các cặp số ra liên tiếp:

26 ( 5 Ngày ) ( 6 lần )
16 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
27 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
45 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
00 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
49 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
72 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
97 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76      ( 10 ngày )
87      ( 9 ngày )
21      ( 7 ngày )
39      ( 7 ngày )
10      ( 6 ngày )
35      ( 6 ngày )
66      ( 6 ngày )
86      ( 6 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 2
0 18 Lần 3
18 Lần 4
1 10 Lần 4
20 Lần 6
2 16 Lần 2
9 Lần 2
3 9 Lần 0
21 Lần 0
4 17 Lần 4
20 Lần 5
5 12 Lần 1
12 Lần 1
6 16 Lần 7
9 Lần 2
7 18 Lần 8
6 Lần 3
8 16 Lần 2
20 Lần 3
9 12 Lần 1