THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 60 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 28/12/2021 - 27/01/2022

Đà Nẵng
26/01/2022
Giải sáu:  5083 - 9185 - 1360
Quảng Nam
25/01/2022
Giải tư:   53274 - 92446 - 60160 - 93631 - 06772 - 98155 - 52378
Giải sáu:  2986 - 7106 - 8260
Quảng Bình
20/01/2022
Giải tư:   29760 - 02639 - 36112 - 49030 - 84485 - 25776 - 16356
Khánh Hòa
16/01/2022
Giải ba:   02799 - 29760
Giải tư:   11860 - 27999 - 69946 - 16269 - 77640 - 45749 - 68250
Gia Lai
14/01/2022
Giải sáu:  7360 - 9483 - 6985
Quảng Trị
13/01/2022
Giải sáu:  4084 - 4986 - 1060
Đà Nẵng
12/01/2022
Giải ĐB:    070260
Phú Yên
10/01/2022
Giải tư:   64180 - 65396 - 56273 - 40209 - 13860 - 27072 - 88904
Thừa T. Huế
09/01/2022
Giải nhất: 62060
Đà Nẵng
05/01/2022
Giải tư:   91860 - 80802 - 80447 - 19634 - 23175 - 69543 - 05370
Thừa T. Huế
03/01/2022
Giải bảy:  160

Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 16/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

13 ( 5 Lần ) Tăng 1
23 ( 5 Lần ) Tăng 1
22 ( 4 Lần ) Không tăng
86 ( 4 Lần ) Giảm 1
97 ( 4 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 9 Lần ) Không tăng
13 ( 8 Lần ) Tăng 1
23 ( 7 Lần ) Tăng 1
09 ( 6 Lần ) Tăng 1
28 ( 6 Lần ) Không tăng
33 ( 6 Lần ) Giảm 3
38 ( 6 Lần ) Không tăng
51 ( 6 Lần ) Không tăng
58 ( 6 Lần ) Không tăng
65 ( 6 Lần ) Giảm 1

Các cặp số ra liên tiếp:

13 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
23 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
97 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
00 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
04 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
07 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
08 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
18 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
94 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

24      ( 10 ngày )
56      ( 10 ngày )
98      ( 9 ngày )
53      ( 8 ngày )
71      ( 8 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
16 Lần 0
0 8 Lần 3
19 Lần 0
1 12 Lần 1
15 Lần 2
2 13 Lần 2
13 Lần 2
3 13 Lần 3
9 Lần 4
4 13 Lần 1
12 Lần 7
5 12 Lần 2
8 Lần 5
6 16 Lần 4
8 Lần 0
7 12 Lần 0
11 Lần 1
8 15 Lần 0
15 Lần 5
9 12 Lần 6