|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
16/10/2019 -
15/11/2019
Bình Dương 15/11/2019 |
Giải tư: 50625 - 07236 - 04800 - 12737 - 14827 - 51553 - 29076 Giải tám: 00 |
Đồng Nai 13/11/2019 |
Giải năm: 0700 |
Vũng Tàu 12/11/2019 |
Giải tám: 00 |
TP. HCM 11/11/2019 |
Giải ĐB: 445200 |
TP. HCM 09/11/2019 |
Giải tám: 00 |
TP. HCM 02/11/2019 |
Giải năm: 9400 |
Cần Thơ 30/10/2019 |
Giải tư: 31789 - 57400 - 97137 - 51313 - 67170 - 55825 - 82353 |
Bến Tre 29/10/2019 |
Giải tư: 52051 - 45376 - 24342 - 10218 - 29713 - 60900 - 82634 |
Kiên Giang 27/10/2019 |
Giải sáu: 3500 - 0954 - 8785 |
Đồng Nai 16/10/2019 |
Giải sáu: 0300 - 4134 - 9324 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|