|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/08/2018 -
24/09/2018
TP. HCM 24/09/2018 |
Giải tám: 00 |
Tiền Giang 23/09/2018 |
Giải tư: 49785 - 32400 - 33054 - 90718 - 27767 - 82028 - 16954 |
Đồng Tháp 17/09/2018 |
Giải tư: 45720 - 17394 - 67807 - 42715 - 75600 - 47966 - 40699 |
Tiền Giang 09/09/2018 |
Giải ba: 08835 - 60400 |
TP. HCM 08/09/2018 |
Giải tám: 00 |
Vũng Tàu 04/09/2018 |
Giải tám: 00 |
Tiền Giang 02/09/2018 |
Giải tư: 55679 - 86269 - 74419 - 35159 - 98084 - 16812 - 32700 |
Kiên Giang 02/09/2018 |
Giải tư: 69637 - 75774 - 87764 - 83546 - 81300 - 54569 - 87330 |
Cần Thơ 29/08/2018 |
Giải tư: 94827 - 55149 - 51962 - 24888 - 12000 - 83825 - 83525 |
Vũng Tàu 28/08/2018 |
Giải sáu: 3000 - 8182 - 2901 |
TP. HCM 27/08/2018 |
Giải ĐB: 420700 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|