|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/01/2021 -
27/02/2021
Vĩnh Long 26/02/2021 |
Giải tư: 61398 - 31268 - 91771 - 44203 - 46290 - 97390 - 64000 |
Cần Thơ 24/02/2021 |
Giải tư: 32000 - 05328 - 56819 - 25636 - 88257 - 06911 - 91478 |
Đồng Tháp 22/02/2021 |
Giải tư: 44200 - 45617 - 69510 - 49190 - 26906 - 37203 - 58399 |
Cà Mau 22/02/2021 |
Giải ba: 65971 - 44700 Giải sáu: 6769 - 8200 - 2030 |
Đà Lạt 21/02/2021 |
Giải ĐB: 113000 |
Bình Phước 20/02/2021 |
Giải năm: 1700 |
Tây Ninh 18/02/2021 |
Giải năm: 6100 |
Bình Thuận 18/02/2021 |
Giải bảy: 800 |
Bạc Liêu 09/02/2021 |
Giải tám: 00 |
TP. HCM 08/02/2021 |
Giải năm: 5700 |
Tiền Giang 07/02/2021 |
Giải ĐB: 938000 |
Trà Vinh 05/02/2021 |
Giải tư: 71006 - 53316 - 27652 - 12661 - 91165 - 92747 - 59500 |
Vũng Tàu 02/02/2021 |
Giải tư: 87495 - 96484 - 85300 - 64295 - 69077 - 36697 - 57546 |
Đồng Tháp 01/02/2021 |
Giải tám: 00 |
Vĩnh Long 29/01/2021 |
Giải tám: 00 |
Tây Ninh 28/01/2021 |
Giải ba: 74552 - 88000 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|