|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 01 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Sóc Trăng 26/01/2022 |
Giải nhì: 24801 |
Bến Tre 25/01/2022 |
Giải năm: 0001 |
Đà Lạt 23/01/2022 |
Giải tư: 60348 - 50209 - 45678 - 99801 - 41650 - 42716 - 20310 |
TP. HCM 22/01/2022 |
Giải nhì: 08201 |
Bình Dương 21/01/2022 |
Giải sáu: 1829 - 1720 - 7301 |
Đồng Nai 19/01/2022 |
Giải nhì: 93001 |
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải ba: 55001 - 64227 |
Tiền Giang 16/01/2022 |
Giải tư: 84850 - 03421 - 50159 - 25019 - 65401 - 15044 - 99398 |
Long An 15/01/2022 |
Giải tư: 90642 - 58544 - 08499 - 14031 - 85901 - 53134 - 38475 |
Bến Tre 11/01/2022 |
Giải ba: 85401 - 65109 |
Đồng Tháp 10/01/2022 |
Giải ĐB: 097501 |
Đà Lạt 09/01/2022 |
Giải tư: 20837 - 23401 - 20753 - 73686 - 87602 - 27570 - 49199 |
Long An 08/01/2022 |
Giải ba: 44301 - 74320 |
Đồng Nai 05/01/2022 |
Giải ba: 43501 - 80851 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải tư: 48427 - 28550 - 65801 - 94195 - 67824 - 19333 - 26713 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải tư: 26155 - 52850 - 29524 - 00601 - 11800 - 71247 - 41662 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải tư: 65601 - 78396 - 90910 - 67569 - 33742 - 44583 - 99051 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
| |
|