|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 02 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
An Giang 27/01/2022 |
Giải năm: 6502 |
Đồng Nai 26/01/2022 |
Giải ĐB: 560402 |
Đồng Tháp 24/01/2022 |
Giải sáu: 3913 - 8630 - 2302 Giải ĐB: 708802 |
Kiên Giang 23/01/2022 |
Giải nhì: 61602 |
Đồng Nai 19/01/2022 |
Giải ba: 47246 - 08002 |
Tiền Giang 16/01/2022 |
Giải ba: 64687 - 64802 |
An Giang 13/01/2022 |
Giải tư: 12849 - 59312 - 58886 - 96676 - 15886 - 62902 - 28628 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải nhì: 46902 |
Vĩnh Long 07/01/2022 |
Giải tư: 67353 - 97880 - 34302 - 14248 - 79276 - 63372 - 99503 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải tư: 81319 - 37662 - 16177 - 92795 - 44724 - 76702 - 66948 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải ĐB: 719902 |
Tiền Giang 02/01/2022 |
Giải ba: 81002 - 86907 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải nhất: 13402 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|