|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 03 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải nhì: 65903 |
TP. HCM 18/01/2021 |
Giải tư: 22396 - 51917 - 40556 - 07877 - 77927 - 32803 - 87517 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải tư: 44663 - 65206 - 64540 - 76411 - 82903 - 76699 - 86419 |
Long An 02/01/2021 |
Giải tám: 03 |
Vĩnh Long 01/01/2021 |
Giải ba: 57169 - 67303 |
Cần Thơ 30/12/2020 |
Giải tám: 03 |
Bến Tre 29/12/2020 |
Giải tư: 60476 - 48300 - 99833 - 84562 - 91983 - 85269 - 78903 |
Tiền Giang 27/12/2020 |
Giải tư: 29107 - 49925 - 62444 - 59327 - 25868 - 69403 - 88248 |
TP. HCM 26/12/2020 |
Giải nhì: 69103 |
Bình Dương 25/12/2020 |
Giải sáu: 0303 - 5823 - 7979 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|