|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 04 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
06/11/2022 -
06/12/2022
Kiên Giang 04/12/2022 |
Giải sáu: 3604 - 6882 - 6607 |
Đồng Nai 30/11/2022 |
Giải tư: 98866 - 11604 - 49524 - 20163 - 11755 - 86574 - 96772 |
Long An 26/11/2022 |
Giải tư: 90880 - 57750 - 64004 - 15128 - 72920 - 48558 - 07064 |
Đồng Nai 23/11/2022 |
Giải năm: 8104 |
Bến Tre 15/11/2022 |
Giải ba: 54132 - 63104 |
Long An 12/11/2022 |
Giải tư: 64804 - 78717 - 32256 - 39626 - 95594 - 48012 - 02689 |
Tây Ninh 10/11/2022 |
Giải tư: 72680 - 66756 - 14634 - 12990 - 13616 - 65104 - 61689 |
Vũng Tàu 08/11/2022 |
Giải tư: 50239 - 22502 - 14015 - 80036 - 74308 - 24604 - 55188 |
TP. HCM 07/11/2022 |
Giải tư: 25004 - 16208 - 73044 - 97708 - 01147 - 32302 - 60745 |
Kiên Giang 06/11/2022 |
Giải sáu: 4104 - 9065 - 6719 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|