|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
16/10/2019 -
15/11/2019
Sóc Trăng 13/11/2019 |
Giải sáu: 3044 - 6806 - 1796 |
Đồng Nai 06/11/2019 |
Giải tư: 98106 - 19041 - 11920 - 15727 - 78387 - 49564 - 18015 |
Trà Vinh 01/11/2019 |
Giải ba: 62906 - 71008 |
Cần Thơ 30/10/2019 |
Giải ba: 45706 - 84950 |
Sóc Trăng 30/10/2019 |
Giải tư: 59406 - 55691 - 90507 - 68208 - 69667 - 91943 - 06372 |
Bình Phước 26/10/2019 |
Giải năm: 6306 |
Bình Thuận 24/10/2019 |
Giải tư: 64042 - 87760 - 60714 - 56698 - 96740 - 77306 - 49146 |
Bến Tre 22/10/2019 |
Giải tư: 65691 - 23180 - 66573 - 30539 - 54870 - 95906 - 45424 |
Bạc Liêu 22/10/2019 |
Giải tư: 56506 - 82832 - 31365 - 63950 - 45688 - 98794 - 28036 |
Tiền Giang 20/10/2019 |
Giải tư: 29484 - 16462 - 35696 - 98563 - 84373 - 37862 - 87006 |
Trà Vinh 18/10/2019 |
Giải tám: 06 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|