|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 09 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
27/10/2022 -
26/11/2022
Bạc Liêu 22/11/2022 |
Giải ĐB: 687609 |
Cà Mau 21/11/2022 |
Giải ba: 34896 - 64909 |
Vĩnh Long 18/11/2022 |
Giải ba: 10196 - 31809 |
Tây Ninh 17/11/2022 |
Giải tư: 95545 - 76709 - 52143 - 92857 - 71441 - 52517 - 62935 |
An Giang 17/11/2022 |
Giải tư: 13950 - 75819 - 92909 - 97648 - 94257 - 89975 - 81458 |
Đồng Tháp 14/11/2022 |
Giải ba: 00116 - 51309 |
Trà Vinh 11/11/2022 |
Giải tư: 70365 - 35697 - 99278 - 67106 - 16128 - 35144 - 69409 |
Cần Thơ 09/11/2022 |
Giải tư: 08854 - 19409 - 44477 - 74339 - 74881 - 13168 - 80129 |
Cà Mau 07/11/2022 |
Giải sáu: 4846 - 3186 - 8009 |
Đà Lạt 06/11/2022 |
Giải bảy: 509 |
Tiền Giang 30/10/2022 |
Giải tư: 46334 - 01970 - 24887 - 04026 - 59898 - 21561 - 49509 |
Tây Ninh 27/10/2022 |
Giải tư: 95300 - 96338 - 18609 - 93910 - 03916 - 81885 - 26174 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|