|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Tiền Giang 18/04/2021 |
Giải năm: 3411 |
Kiên Giang 18/04/2021 |
Giải ba: 73811 - 74266 |
Bình Phước 17/04/2021 |
Giải sáu: 8848 - 8211 - 6432 |
Đồng Nai 14/04/2021 |
Giải tư: 27735 - 76678 - 76694 - 60997 - 54071 - 68183 - 27611 |
Đà Lạt 11/04/2021 |
Giải năm: 3111 |
TP. HCM 10/04/2021 |
Giải ba: 21235 - 69611 Giải tám: 11 |
Bình Phước 10/04/2021 |
Giải nhì: 64011 |
Đồng Tháp 05/04/2021 |
Giải tư: 21821 - 94784 - 13557 - 39044 - 56711 - 40606 - 55882 |
Bình Dương 02/04/2021 |
Giải sáu: 8211 - 0392 - 7980 |
Bạc Liêu 30/03/2021 |
Giải tư: 19992 - 52611 - 43545 - 26372 - 68408 - 89751 - 56775 |
TP. HCM 29/03/2021 |
Giải sáu: 1369 - 0311 - 0506 |
Vĩnh Long 26/03/2021 |
Giải ba: 89811 - 42690 |
Bình Phước 20/03/2021 |
Giải tư: 86311 - 85075 - 33806 - 02130 - 59725 - 39507 - 28418 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|