|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
24/12/2018 -
23/01/2019
Cần Thơ 23/01/2019 |
Giải tám: 11 |
Bạc Liêu 22/01/2019 |
Giải tư: 01171 - 73611 - 37189 - 28550 - 53234 - 86848 - 64081 |
TP. HCM 21/01/2019 |
Giải năm: 5511 |
Trà Vinh 18/01/2019 |
Giải tư: 61311 - 04839 - 83513 - 60154 - 13691 - 74264 - 11466 |
Bình Thuận 17/01/2019 |
Giải tư: 27963 - 18239 - 67138 - 99426 - 98485 - 49511 - 77023 |
TP. HCM 12/01/2019 |
Giải nhì: 71711 Giải năm: 5411 |
Sóc Trăng 09/01/2019 |
Giải tư: 94305 - 04432 - 03090 - 41999 - 63959 - 96611 - 50218 |
TP. HCM 05/01/2019 |
Giải năm: 8311 |
Đồng Nai 02/01/2019 |
Giải tư: 72307 - 39124 - 11965 - 51637 - 41211 - 41740 - 72503 |
Sóc Trăng 26/12/2018 |
Giải sáu: 7907 - 4511 - 5373 |
Đồng Tháp 24/12/2018 |
Giải ba: 43311 - 84856 Giải tư: 03670 - 82624 - 99261 - 66203 - 45603 - 51917 - 71111 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|