|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/03/2020 -
31/03/2020
TP. HCM 30/03/2020 |
Giải tám: 12 |
Bến Tre 24/03/2020 |
Giải tư: 12371 - 59660 - 79612 - 57335 - 03475 - 42736 - 40574 |
TP. HCM 21/03/2020 |
Giải sáu: 9912 - 6705 - 9612 |
Vũng Tàu 17/03/2020 |
Giải sáu: 2651 - 7612 - 1761 |
TP. HCM 14/03/2020 |
Giải ba: 70139 - 09212 |
Vũng Tàu 10/03/2020 |
Giải sáu: 3112 - 8338 - 4921 |
Tiền Giang 08/03/2020 |
Giải tư: 05522 - 82926 - 66175 - 46612 - 10271 - 25318 - 01477 |
TP. HCM 07/03/2020 |
Giải tư: 49979 - 84430 - 70206 - 73295 - 74253 - 93099 - 85912 |
Vĩnh Long 06/03/2020 |
Giải nhì: 25212 Giải tư: 17123 - 40531 - 18586 - 77412 - 71865 - 94224 - 07717 |
Bình Dương 06/03/2020 |
Giải nhất: 10912 |
Đồng Tháp 02/03/2020 |
Giải ĐB: 776312 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|