|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải tư: 97120 - 00669 - 10268 - 74972 - 61942 - 34626 - 77512 |
An Giang 23/03/2023 |
Giải năm: 0112 |
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải nhì: 89012 |
Vĩnh Long 17/03/2023 |
Giải tư: 02598 - 38430 - 72112 - 78721 - 79972 - 34803 - 30672 |
Tây Ninh 09/03/2023 |
Giải tư: 80623 - 97093 - 21225 - 27971 - 55360 - 93599 - 10212 |
Vũng Tàu 07/03/2023 |
Giải tám: 12 |
Tiền Giang 05/03/2023 |
Giải tư: 70341 - 25412 - 27705 - 32328 - 14793 - 23258 - 69344 |
Đồng Nai 01/03/2023 |
Giải tư: 18847 - 36883 - 72642 - 87425 - 32012 - 76552 - 54486 |
Kiên Giang 26/02/2023 |
Giải tư: 17962 - 80888 - 06975 - 25512 - 48774 - 72827 - 79355 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|