|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 13 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Bến Tre 25/01/2022 |
Giải ba: 95513 - 36352 |
Vũng Tàu 25/01/2022 |
Giải bảy: 113 |
Đồng Tháp 24/01/2022 |
Giải sáu: 3913 - 8630 - 2302 |
Tiền Giang 23/01/2022 |
Giải tư: 26709 - 36169 - 83419 - 93613 - 31766 - 07915 - 86705 |
An Giang 20/01/2022 |
Giải nhì: 91213 |
TP. HCM 15/01/2022 |
Giải tư: 53441 - 57565 - 19947 - 63976 - 80780 - 76216 - 43413 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải tư: 66888 - 89541 - 33889 - 95513 - 07463 - 23612 - 93534 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải sáu: 7113 - 0133 - 6214 |
Long An 08/01/2022 |
Giải tư: 98675 - 78134 - 00190 - 75058 - 11613 - 65554 - 22957 |
Vĩnh Long 07/01/2022 |
Giải nhì: 40213 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải tư: 48427 - 28550 - 65801 - 94195 - 67824 - 19333 - 26713 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải năm: 6213 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải tám: 13 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải ĐB: 255913 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|