|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 14 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2020 -
23/02/2020
TP. HCM 22/02/2020 |
Giải sáu: 0514 - 8697 - 1514 |
Vĩnh Long 21/02/2020 |
Giải năm: 6914 |
Trà Vinh 21/02/2020 |
Giải tư: 74114 - 92824 - 60843 - 13730 - 93946 - 50288 - 39216 |
Vĩnh Long 14/02/2020 |
Giải nhất: 31714 |
Kiên Giang 09/02/2020 |
Giải năm: 6014 |
Vĩnh Long 07/02/2020 |
Giải năm: 2814 |
Đà Lạt 02/02/2020 |
Giải sáu: 9079 - 4414 - 1741 |
TP. HCM 01/02/2020 |
Giải nhất: 01014 |
Bến Tre 28/01/2020 |
Giải ĐB: 790214 |
Vũng Tàu 28/01/2020 |
Giải tư: 92274 - 96449 - 66798 - 58687 - 34002 - 24514 - 28685 |
Cà Mau 27/01/2020 |
Giải tư: 45979 - 72003 - 02161 - 85214 - 41732 - 77820 - 23510 |
Long An 25/01/2020 |
Giải tư: 24168 - 74214 - 94584 - 34195 - 85513 - 92054 - 50552 |
Vĩnh Long 24/01/2020 |
Giải tư: 76614 - 15542 - 27130 - 92587 - 97532 - 07596 - 83298 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|