|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 15 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Tây Ninh 23/03/2023 |
Giải tám: 15 |
Vĩnh Long 17/03/2023 |
Giải sáu: 0615 - 9514 - 3751 |
Long An 11/03/2023 |
Giải ba: 94115 - 40933 |
Đồng Nai 08/03/2023 |
Giải sáu: 9415 - 0549 - 2173 |
Vũng Tàu 07/03/2023 |
Giải tư: 60432 - 42786 - 86566 - 53469 - 32915 - 90971 - 79042 |
TP. HCM 27/02/2023 |
Giải sáu: 7515 - 3532 - 8899 |
Tiền Giang 26/02/2023 |
Giải ba: 64715 - 90501 Giải tư: 29030 - 77924 - 08838 - 71515 - 62579 - 90681 - 25062 |
Long An 25/02/2023 |
Giải ba: 84516 - 13315 Giải sáu: 3715 - 4975 - 3519 |
Tây Ninh 23/02/2023 |
Giải tư: 45384 - 15648 - 04089 - 54366 - 54094 - 90815 - 29940 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|