|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Đồng Nai 19/01/2022 |
Giải tư: 71534 - 25216 - 07443 - 77314 - 04557 - 58070 - 81899 |
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải tư: 99587 - 47534 - 04194 - 68916 - 45064 - 62051 - 05973 |
TP. HCM 15/01/2022 |
Giải tư: 53441 - 57565 - 19947 - 63976 - 80780 - 76216 - 43413 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải tám: 16 |
Vĩnh Long 07/01/2022 |
Giải ba: 04416 - 00248 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải tư: 96117 - 96598 - 79707 - 69816 - 44228 - 41222 - 67709 |
Đồng Nai 05/01/2022 |
Giải nhì: 41816 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải sáu: 0316 - 4397 - 8385 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải nhì: 78716 |
Vĩnh Long 24/12/2021 |
Giải sáu: 9296 - 4080 - 1716 |
Bến Tre 21/12/2021 |
Giải sáu: 8214 - 2416 - 7180 |
Vũng Tàu 21/12/2021 |
Giải tư: 03222 - 02216 - 01245 - 14076 - 92389 - 97626 - 28994 |
TP. HCM 20/12/2021 |
Giải ba: 69660 - 29916 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
| |
|