|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
30/12/2019 -
29/01/2020
Cần Thơ 29/01/2020 |
Giải năm: 6816 |
Vũng Tàu 28/01/2020 |
Giải sáu: 1916 - 4437 - 4111 |
TP. HCM 27/01/2020 |
Giải tư: 08933 - 72134 - 15665 - 96966 - 21116 - 02109 - 31888 |
Vĩnh Long 24/01/2020 |
Giải bảy: 716 |
Đà Lạt 19/01/2020 |
Giải tám: 16 |
Long An 18/01/2020 |
Giải năm: 8016 |
Tây Ninh 16/01/2020 |
Giải nhì: 85216 |
Bình Thuận 16/01/2020 |
Giải nhất: 66016 |
TP. HCM 13/01/2020 |
Giải ba: 69816 - 62962 |
Tây Ninh 09/01/2020 |
Giải tư: 49794 - 98017 - 92429 - 04227 - 99425 - 81332 - 96316 |
Đồng Nai 08/01/2020 |
Giải nhì: 88116 Giải tư: 53464 - 28493 - 01427 - 68293 - 27103 - 76963 - 35416 |
Bến Tre 07/01/2020 |
Giải tư: 88361 - 39616 - 84603 - 14917 - 60273 - 89916 - 55600 |
Đà Lạt 05/01/2020 |
Giải nhất: 14216 |
Vĩnh Long 03/01/2020 |
Giải tư: 22342 - 49776 - 00116 - 51642 - 23297 - 26239 - 17600 |
Vũng Tàu 31/12/2019 |
Giải ba: 16771 - 82916 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 22/04/2024
57
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
16 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
1 |
14 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
16 Lần |
3 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
4 |
|
10 Lần |
3 |
|
6 |
20 Lần |
1 |
|
19 Lần |
1 |
|
7 |
20 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
8 |
20 Lần |
4 |
|
22 Lần |
1 |
|
9 |
17 Lần |
2 |
|
| |
|