|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 17 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/09/2020 -
28/10/2020
TP. HCM 26/10/2020 |
Giải tư: 98224 - 20817 - 47940 - 51524 - 39764 - 47986 - 61081 |
Đồng Tháp 26/10/2020 |
Giải ba: 56698 - 51317 |
Kiên Giang 18/10/2020 |
Giải nhất: 27817 |
Đồng Nai 14/10/2020 |
Giải sáu: 2201 - 8923 - 8017 |
Bến Tre 13/10/2020 |
Giải tư: 23979 - 43769 - 84641 - 83096 - 53817 - 04432 - 03392 |
Tiền Giang 11/10/2020 |
Giải tư: 81717 - 86293 - 15592 - 75985 - 93857 - 52829 - 28255 |
Bình Dương 09/10/2020 |
Giải nhất: 92917 |
Tây Ninh 01/10/2020 |
Giải tư: 91615 - 62511 - 01490 - 99860 - 57238 - 75496 - 76617 |
Đồng Nai 30/09/2020 |
Giải ba: 97488 - 77217 Giải tư: 30917 - 54776 - 40542 - 25258 - 80219 - 81871 - 61957 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|