|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 19 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/10/2018 -
16/11/2018
Bến Tre 13/11/2018 |
Giải tư: 52276 - 50680 - 33419 - 36614 - 73642 - 31146 - 50365 Giải năm: 7419 |
TP. HCM 10/11/2018 |
Giải tư: 34467 - 36119 - 56868 - 12126 - 29962 - 52628 - 20084 |
Đồng Tháp 05/11/2018 |
Giải tư: 93414 - 47970 - 92404 - 48119 - 86080 - 32321 - 11810 |
Cần Thơ 31/10/2018 |
Giải tư: 21941 - 74753 - 39520 - 76819 - 12167 - 71984 - 77213 |
Tiền Giang 28/10/2018 |
Giải tư: 55930 - 95379 - 39419 - 46788 - 17916 - 81412 - 77969 |
Cần Thơ 24/10/2018 |
Giải nhì: 50719 |
Vũng Tàu 23/10/2018 |
Giải tám: 19 |
Vĩnh Long 19/10/2018 |
Giải sáu: 2266 - 9219 - 6318 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|