|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 20 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/10/2019 -
20/11/2019
TP. HCM 18/11/2019 |
Giải tư: 38198 - 98984 - 70587 - 59600 - 39091 - 59611 - 41420 Giải sáu: 5520 - 7249 - 9779 |
TP. HCM 16/11/2019 |
Giải tư: 79455 - 61089 - 17121 - 29877 - 13956 - 54720 - 90053 |
Vĩnh Long 15/11/2019 |
Giải năm: 9420 |
Tây Ninh 14/11/2019 |
Giải năm: 1920 |
Đồng Nai 06/11/2019 |
Giải tư: 98106 - 19041 - 11920 - 15727 - 78387 - 49564 - 18015 Giải sáu: 1184 - 7084 - 7220 |
Bến Tre 05/11/2019 |
Giải bảy: 920 |
Tây Ninh 24/10/2019 |
Giải tư: 40986 - 48909 - 80573 - 75979 - 94498 - 02520 - 39099 |
TP. HCM 21/10/2019 |
Giải tư: 00709 - 54322 - 06310 - 52186 - 66742 - 71720 - 82120 |
Đồng Tháp 21/10/2019 |
Giải ba: 29820 - 98705 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|