|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 20 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải tư: 97120 - 00669 - 10268 - 74972 - 61942 - 34626 - 77512 |
Tây Ninh 23/03/2023 |
Giải tư: 77430 - 23553 - 02520 - 25149 - 37724 - 71953 - 47166 |
Đồng Nai 22/03/2023 |
Giải ba: 32842 - 50220 |
Cần Thơ 22/03/2023 |
Giải ba: 56820 - 33486 |
Kiên Giang 19/03/2023 |
Giải tư: 63664 - 32385 - 72920 - 76027 - 03979 - 50073 - 87653 |
Bến Tre 28/02/2023 |
Giải tư: 88046 - 58320 - 30250 - 88434 - 40509 - 03368 - 97830 |
TP. HCM 25/02/2023 |
Giải nhì: 79520 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|