|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Vũng Tàu 18/01/2022 |
Giải ĐB: 274123 |
Bình Dương 14/01/2022 |
Giải sáu: 3533 - 6751 - 9323 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải nhất: 42723 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải tư: 11298 - 82835 - 03109 - 88106 - 43571 - 70080 - 32623 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải sáu: 6123 - 4656 - 4390 |
Đồng Nai 05/01/2022 |
Giải nhất: 53723 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải ba: 52183 - 85823 |
TP. HCM 27/12/2021 |
Giải tư: 90683 - 34585 - 32754 - 76463 - 37452 - 60823 - 82155 |
Tiền Giang 26/12/2021 |
Giải tư: 02438 - 99158 - 85949 - 72488 - 17823 - 55790 - 27157 Giải sáu: 2171 - 6423 - 0674 |
TP. HCM 25/12/2021 |
Giải tư: 53163 - 05069 - 45427 - 91823 - 78643 - 82962 - 72788 |
Long An 25/12/2021 |
Giải tư: 81523 - 40551 - 50147 - 91608 - 98107 - 42792 - 42542 |
TP. HCM 20/12/2021 |
Giải tư: 16369 - 13530 - 44209 - 39523 - 92251 - 80351 - 69901 Giải bảy: 623 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|