|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Tiền Giang 18/04/2021 |
Giải ba: 90103 - 81923 |
Long An 17/04/2021 |
Giải tư: 03115 - 13349 - 17942 - 18070 - 91523 - 13691 - 12447 |
Sóc Trăng 14/04/2021 |
Giải tư: 23668 - 31748 - 59093 - 95025 - 41523 - 21328 - 31100 Giải sáu: 8941 - 0723 - 9764 |
Bình Dương 09/04/2021 |
Giải sáu: 4869 - 1223 - 4162 |
An Giang 08/04/2021 |
Giải ba: 58553 - 15723 |
Bình Dương 02/04/2021 |
Giải tư: 47393 - 77046 - 00539 - 28564 - 47940 - 67323 - 87926 |
Đồng Nai 31/03/2021 |
Giải nhì: 93623 Giải ĐB: 452523 |
Vũng Tàu 30/03/2021 |
Giải bảy: 823 |
Bình Dương 26/03/2021 |
Giải nhì: 57323 |
Trà Vinh 26/03/2021 |
Giải sáu: 4223 - 0451 - 3665 |
An Giang 25/03/2021 |
Giải ba: 91223 - 28079 |
Cà Mau 22/03/2021 |
Giải tư: 89086 - 44725 - 39046 - 28098 - 76123 - 09967 - 88905 |
Long An 20/03/2021 |
Giải sáu: 8934 - 2531 - 0623 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|